
Các loại Visa Hàn Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng nếu bạn có kế hoạch đến thăm xứ sở kim chi. Tuy nhiên, visa Hàn Quốc có rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại phù hợp với mục đích và đối tượng nhập cảnh khác nhau. Việc xác định đúng loại visa không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tăng khả năng xin visa thành công. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại visa Hàn Quốc và các yếu tố cần lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo hồ sơ các loại visa tại đây
1. Các loại visa Hàn Quốc – Theo mục đích nhập cảnh
Miễn thị thực và quá cảnh
Loại visa | Ký hiệu | Đối tượng cấp |
Miễn thị thực | B -1 | Công dân của một quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực với Hàn Quốc, những người có kế hoạch tham gia vào các hoạt động theo thỏa thuận. |
Du lịch/Quá cảnh chung | B – 2 -1 | Hành khách quá cảnh ở sân bay Incheon hoặc trên đường đến quốc gia thứ 3 và quá cảnh tại Hàn Quốc nhưng không được ở lại sân bay Hàn Quốc quá 72 giờ. |
Du lịch/Quá cảnh (Jeju) | B – 2 – 2 | Hành khách quá cảnh ở sân bay Jeju hoặc du lịch tại Jeju trong thời gian tối đa 15 ngày. |
Visa du học
Loại visa | Ký hiệu | ĐốI tượng cấp |
Bằng cao đẳng | D – 2 – 1 | Dành cho sinh viên cao đẳng, có chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK 2, không cần học thêm tiếng Hàn khi sang Hàn. |
Bằng cử nhân | D – 2 – 2 | Cấp cho sinh viên học chuyên ngành hệ đại học |
Bằng thạc sĩ | D – 2 – 3 | Cấp cho sinh viên học thạc sĩ, phải có diện TOPIK cấp 4 |
Bằng tiến sĩ | D – 2 – 4 | Cấp cho nghiên cứu sinh tiến sĩ (có bằng thạc sĩ trở lên) |
Bằng nghiên cứu sinh | D – 2 – 5 | Cấp cho nghiên cứu sinh (học hệ tiến sĩ trở lên) |
Sinh viên trao đổi | D – 2 – 6 | Cấp cho sinh viên hệ trao đổi (sinh viên nhận học bổng trao đổi giữa 2 trường, thời hạn visa sẽ phụ thuộc vào chương trình trao đổi) |
Thực tập sinh tiếng Hàn | D – 4 – 1 | Cấp cho học sinh có bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương, dự định học tiếng Hàn tại một tổ chức ngôn ngữ liên kết với một trường nước ngoài ở Hàn Quốc hoặc một trường đại học của Hàn Quốc. |
Học sinh ( Tiểu học, THCS, THPT ) | D – 4 – 3 | Cấp cho học sinh có dự định học tại trường tiểu học, THCS hoặc THPT tại Hàn Quốc. |
Thực tập sinh ngoại ngữ | D – 4 – 7 | Cấp cho học sinh có bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương, dự định học ngoại ngữ tại một tổ chức ngôn ngữ liên kết với một trường nước ngoài ở Hàn Quốc hoặc một trường đại học của Hàn Quốc. |
Visa làm việc chuyên nghiệp
Loại visa | Ký hiệu | Đối tượng |
Làm việc ngắn hạn | C-4 | Cấp cho người dự định đến Hàn Quốc làm việc trong thời gian ngắn như đóng quảng cáo, trình diễn thời trang, diễn thuyết,… |
Tìm việc | D-10-1 | Dành cho du học sinh đã tốt nghiệp có nhu cầu ở lại Hàn Quốc để tham gia đào tạo hoặc tìm việc trong các lĩnh vực: giáo sư (E-1), giảng viên ngoại ngữ (E-2), nghiên cứu (E-3), giảng viên kỹ thuật/Kỹ thuật viên (E-4), chuyên gia (E-5), nghệ sĩ/Vận động viên (E-6), người nước ngoài có khả năng đặc biệt (E-7). |
Khởi nghiệp | D-10-2 | Dành cho người có kế hoạch thành lập một doanh nghiệp mới, người sở hữu visa này có thể tham gia các chương trình OASIS hoặc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ hay thành lập lập doanh nghiệp mới. |
Giáo sư | E-1 | Cấp cho những người muốn giảng dạy, làm công tác nghiên cứu tại trường đại học, cao đẳng Hàn Quốc. Thời hạn 5 năm. |
Giảng viên ngoại ngữ | E-2-1 | Cấp cho những công dân ở một số quốc gia đến Hàn Quốc làm giáo viên dạy tiếng Anh ở một trường tiểu học, THCS hoặc THPT tại Hàn Quốc.. Thời hạn của visa này là 13 tháng. |
Trợ giảng | E-2-2 | Cấp cho những công dân ở một số quốc gia đến Hàn Quốc làm trợ giảng tiếng Anh ở một trường tiểu học, THCS hoặc THPT tại Hàn Quốc. |
Nghiên cứu | E-3 | Cấp cho những người đến Hàn Quốc làm các hoạt động nghiên cứu ở các viện nghiên cứu hoặc các trường đại học. Thời hạn visa sẽ do Đại sứ quán quyết định. |
Giảng viên kỹ thuật hoặc Kỹ thuật viên | E-4 | Cấp cho những người đến Hàn Quốc làm các hoạt động nghiên cứu hỗ trợ kỹ thuật hoặc những người làm kỹ thuật viên tại Hàn Quốc. |
Chuyên gia | E-5 | Cấp cho những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên nghiệp như: phi công, bác sĩ… |
Nghệ thuật/Giải trí | E-6-1 | Cấp cho những người muốn làm việc tại Hàn Quốc trong lĩnh vực nghệ thuật, giải trí. |
Vận động viên | E-6-3 | Cấp cho những người hoạt động trong lĩnh vực thể thao tại Hàn như: cầu thủ bóng đá, bóng chày hoặc bóng rổ chuyên nghiệp và quản lý của họ. |
Visa ngoại giao
Loại visa | Ký hiệu | Đối tượng cấp |
Ngoại giao | A1 | Thành viên cơ quan lãnh sự hoặc phái đoàn ngoại giao của chính phủ nước ngoài được sự chấp thuận của Hàn Quốc. Người được hưởng mức độ ưu đãi và miễn trừ ngoại giao như các phái đoàn ngoại giao theo thỏa thuận hoặc thông lệ quốc tế. Thân nhân của những đối tượng trên. |
Viên chức chính phủ nước ngoài | A2 | Người đang làm việc cho tổ chức quốc tế hoặc chính phủ nước ngoài được sự chấp thuận của Hàn Quốc và thân nhân của người đó. |
Visa kết hôn
Loại visa | Ký hiệu | Đối tượng cấp |
Vợ hoặc chồng của công dân Hàn Quốc | F-6-1 | Người nước ngoài đã làm thủ tục kết hôn với người Hàn Quốc theo đúng quy định pháp luật của hai nước và có ý định sinh sống ở Hàn Quốc. |
Nuôi con | F-6-2 | Đối tượng vợ/ chồng Việt Nam đã ly hôn với vợ/ chồng Hàn Quốc, có con chung của 2 vợ chồng và người vợ đang được quyền nuôi con. |
2. Các loại visa Hàn Quốc – Theo số lần nhập cảnh
Nếu phân loại theo số lần nhập cảnh thì visa Hàn Quốc sẽ gồm:
- Visa nhập cảnh 1 lần – Single Entry visa: chỉ cho phép nhập cảnh một lần duy nhất và có giá trị dưới 3 tháng kể từ ngày được phát hành.
- Visa nhập cảnh 2 lần – Double Entry visa: cho phép nhập cảnh hai lần liên tiếp trong 6 tháng.
- Visa nhập cảnh nhiều lần – Multiple Entry visa: cho phép nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn 5 năm hoặc 10 năm
3. Các loại visa Hàn – Theo thời hạn nhập cảnh
Nếu phân loại theo thời hạn visa thì visa Hàn Quốc sẽ gồm:
- Visa Hàn Quốc 3 tháng (visa ngắn hạn): cho phép bạn nhập cảnh vào Hàn Quốc trong thời gian 3 tháng kể từ ngày cấp visa. Thường loại visa này sẽ cho phép bạn nhập cảnh 1 lần vào Hàn Quốc.
- Visa Hàn Quốc 6 tháng: cho phép bạn nhập cảnh 1 hoặc 2 lần vào Hàn Quốc trong thời gian 6 tháng kể từ ngày cấp visa
- Visa Hàn Quốc 5 năm (visa đại đô thị): cho phép bạn nhập cảnh nhiều lần vào Hàn Quốc trong thời hạn 5 năm kể từ ngày cấp visa.
- Visa Hàn Quốc 10 năm: cho phép bạn nhập cảnh nhiều lần vào Hàn Quốc trong thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp visa.
Visa Hàn Quốc 10 năm cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời gian 10 năm, với mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày. Tuy nhiên, theo cập nhật mới nhất vào 22/05/2024, visa Hàn Quốc 10 năm sẽ có thời gian lưu trú giảm từ 90 ngày xuống còn 30 ngày mỗi lần nhập cảnh. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải lên kế hoạch cẩn thận nếu muốn ở lại lâu hơn trong thời gian này
Visa Hàn Quốc có nhiều loại và mỗi loại lại có những quy định, điều kiện riêng biệt. Việc xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích và thời gian lưu trú của bạn là rất quan trọng để đảm bảo chuyến đi của bạn được suôn sẻ và không gặp phải các vấn đề không mong muốn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và giấy tờ, đồng thời lưu ý các yêu cầu đặc biệt như thay đổi về thời gian lưu trú của visa Hàn Quốc 10 năm.
>> Xem thêm: Hướng Dẫn Xin Visa Hàn Quốc 5 Năm Diện Đại Đô Thị C-3-91
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các loại visa Hàn Quốc và giúp bạn chọn lựa loại visa phù hợp cho chuyến đi của mình.
Nếu bạn còn thắc mắc hay cần tư vấn thêm, hãy liên hệ Speed Travel để được tư vấn dịch vụ visa Hàn Quốc qua HOTLINE 0352165585 hoặc để lại thông tin để chúng tôi liên hệ tư vấn.
- Điện thoại: 028 5410 8163 – 035 2165 585 (Eng/Vie) – 034 230 1000 (Kor)
- Email: Speedtravel.vn@gmail.com
- Địa chỉ: số 19 Hưng Gia 1, P.Tân Phong, Quận 7, TP.HCM
- Facebook: Speed Travel – Tour Du Lịch và Visa
- Website: Speedtravelvisatour.com