Thị Thực và Thẻ Tạm Trú đều là giấy tờ quan trọng liên quan đến việc nhập cảnh và lưu trú tại một quốc gia, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt. Bạn đã phân biệt được 2 loại giấy tờ quan trọng này chưa? Khi nào cần sử dụng thị thực, khi nào cần sử dụng thẻ tạm trú tại Việt Nam? Cùng chúng tôi tìm hiểu nhanh qua bài viết dưới đây!
I. Tổng Quan Thị Thực Và Thẻ Tạm Trú
Thị Thực và Thẻ Tạm Trú là đều là 2 loại giấy tờ quan trọng trong quá trình xuất nhập cảnh ra nước ngoài. Để có thể phân biệt đươc thị thực và thẻ tạm trú, bạn cần hiểu rõ khái niệm của từng loại, tác dụng và địa điểm sử dụng của từng loại trong hoàn cảnh cụ thể như thế nào.
1. Thị Thực (Visa)
Thị Thực là gì?
Thị thực hay còn được gọi là Visa, là giấy phép hoặc dấu xác nhận do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân nước ngoài. Thị thực cho phép người sở hữu nhập cảnh, lưu trú trong thời gian nhất định, hoặc xuất cảnh khỏi quốc gia đó.
Thị Thực có hiệu lực tối đa 12 tháng, nó cho phép bạn nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.
– Gia hạn: Nếu thị thực (visa) hết hạn, bạn có thể xin gia hạn hoặc xuất cảnh khỏi Việt Nam.
– Cách xin: Thị thực có thể được cấp tại sân bay hoặc qua cơ quan lãnh sự quán, đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài.
Tác dụng cuả thị thực là gì?
Cho phép nhập cảnh: Khi bạn nộp đơn xin thị thực của một đất nước, nếu chấp nhận đơn xin thị thực của bạn, họ sẽ cấp cho bạn một cuốn sổ thị thực. Thị thực (Visa) là minh chứng cho việc một quốc gia đồng ý cho bạn nhập cảnh.
Đảm bảo kiểm soát di trú: Visa giúp chính phủ kiểm soát lượng người nước ngoài vào nước mình để đảm bảo an ninh và trật tự.
Thể hiện mục đích nhập cảnh: Tùy vào loại visa (du lịch, công tác, học tập, làm việc, định cư…), visa thể hiện mục đích chuyến đi của người nước ngoài.
Quản lý thời gian lưu trú: Visa quy định thời gian tối đa mà bạn có thể ở lại quốc gia đó.
Visa được sử dụng ở đâu?
Visa được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, ngoại trừ những quốc gia hoặc khu vực có hiệp định miễn visa cho công dân của nhau. Ví dụ: Công dân các nước thuộc khối Schengen (châu Âu) thường không cần visa khi di chuyển trong khối.
Visa được sử dụng như thế nào?
Khi nhập cảnh: Bạn trình visa (có thể là tem, dấu trên hộ chiếu hoặc visa điện tử) cho nhân viên hải quan tại cửa khẩu hoặc sân bay. Nhân viên kiểm tra để xác nhận thông tin và cho phép nhập cảnh.
Khi lưu trú: Visa quy định thời gian bạn được phép lưu trú. Nếu bạn ở quá thời hạn mà không gia hạn, bạn có thể bị phạt hoặc cấm nhập cảnh lần sau.
Khi xuất cảnh: Một số quốc gia yêu cầu kiểm tra visa cả khi bạn rời khỏi đất nước.
Visa điện tử (e-visa): Nhiều quốc gia cho phép xin visa trực tuyến. Bạn sẽ nhận được xác nhận qua email và trình bản in hoặc mã QR khi nhập cảnh.
Xem thêm Hướng dẫn hồ sơ, thủ tục xin visa , gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài 2024-2025
2. Thẻ Tạm Trú
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài, cho phép họ cư trú hợp pháp tại một quốc gia trong một khoảng thời gian dài. Thẻ tạm trú thường được cấp cho người làm việc, học tập, hoặc đoàn tụ gia đình tại quốc gia đó.
– Thời gian hiệu lực: Thẻ có thể có hiệu lực tối đa 5 năm.
– Xuất nhập cảnh: Bạn có thể xuất nhập cảnh nhiều lần theo nhu cầu công việc.
– Yêu cầu: Bạn cần nhập cảnh vào Việt Nam trước và đáp ứng các điều kiện để gia hạn.
Tác dụng của thẻ tạm trú?
Hợp pháp hóa cư trú dài hạn: Thẻ tạm trú là bằng chứng hợp pháp về việc người nước ngoài được phép sống tại quốc gia trong thời gian quy định.
Thay thế visa: Trong thời gian thẻ tạm trú còn hiệu lực, người sở hữu không cần xin gia hạn visa hoặc làm thủ tục nhập cảnh lại khi quay về
Tạo thuận lợi cho công việc và sinh sống:
Người lao động nước ngoài có thể làm việc lâu dài mà không cần làm thủ tục gia hạn visa thường xuyên.
Tạo điều kiện thuận lợi để học tập, mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, hoặc đăng ký các dịch vụ công cộng.
Đảm bảo quyền lợi: Người sở hữu thẻ tạm trú có thể được hưởng một số quyền lợi tương tự như công dân quốc gia đó (trong các lĩnh vực như giáo dục, bảo hiểm y tế, v.v.).
Sử dụng thẻ tạm trú ở đâu và khi nào?
Thẻ tạm trú được sử dụng trong phạm vi quốc gia cấp thẻ và có giá trị như giấy tờ chứng minh hợp pháp về cư trú.
Sử dụng thẻ tạm trú khi:
Khi cư trú dài hạn: Dành cho người nước ngoài lưu trú trên 12 tháng, thường trong các trường hợp: Làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức, học tập tại các trường đại học, cơ sở đào tạo, đoàn tụ gia đình với vợ/chồng hoặc người thân đang cư trú tại quốc gia đó.
Khi cần xuất nhập cảnh nhiều lần:
Người sở hữu thẻ tạm trú có thể rời khỏi quốc gia và quay lại mà không cần xin visa nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực, khi thực hiện các giao dịch hành chính, đăng ký tạm trú tại địa phương, mở tài khoản ngân hàng hoặc ký hợp đồng lao động dài hạn.
Các Trường Hợp Được Cấp Thẻ Tạm Trú?
1. Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao: Bao gồm cả gia đình và người giúp việc. Ký hiệu thẻ là NG3
2. Người có thị thực: Bao gồm các loại thị thực như LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2, TT.
Xem thêm: Thủ tục, hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
II. So Sánh Thị Thực Và Thẻ Tạm Trú
Bảng so sánh thị thực và thẻ tạm trú theo thông tin mới nhất
Tiêu chí | Thị Thực (Visa) | Thẻ Tạm Trú (TRC) |
Khái niệm | Giấy phép nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn trong một quốc gia. | Giấy phép cư trú dài hạn, thay thế visa cho người nước ngoài tại quốc gia. |
Thời gian hiệu lực | Ngắn hạn (thường từ 1 tháng đến 1 năm, tùy loại visa). | Dài hạn (thường từ 1 năm đến 5 năm, tùy đối tượng). |
Mục đích sử dụng | Dùng để nhập cảnh và lưu trú trong thời gian ngắn. | Dùng để cư trú dài hạn và thay thế visa. |
Đối tượng cấp | – Du khách, người công tác, người thăm thân, người học tập ngắn hạn. | – Người lao động, du học sinh dài hạn, nhà đầu tư, đoàn tụ gia đình. |
Thủ tục cấp | Xin tại đại sứ quán/lãnh sự quán trước khi nhập cảnh hoặc tại cửa khẩu (một số trường hợp). | Xin tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh trong nước (sau khi nhập cảnh hợp pháp). |
Sử dụng ở đâu | Tại các cửa khẩu để nhập cảnh; trình khi được yêu cầu trong thời gian lưu trú. | Sử dụng trong quốc gia cấp thẻ; thay thế visa để xuất nhập cảnh nhiều lần. |
Chi phí | Tùy thuộc vào loại visa và thời hạn (thường rẻ hơn thẻ tạm trú). | Tùy thuộc vào thời hạn thẻ (thường cao hơn visa). |
Gia hạn | Phải gia hạn hoặc xin visa mới khi hết hạn. | Có thể gia hạn khi sắp hết hạn, tùy thuộc vào điều kiện cư trú. |
Ưu điểm chính | Linh hoạt, dễ dàng xin cho các chuyến đi ngắn hạn. | Thuận lợi cho cư trú dài hạn mà không cần xin visa nhiều lần. |
Thị thực (Visa) phù hợp cho những chuyến đi ngắn hạn, còn thẻ tạm trú dành cho những ai cần cư trú lâu dài tại quốc gia đó là điểm khác biệt chính để bạn có thể phân biệt thị thực và thẻ tạm trú.
III. Dịch Thị Thực Và Thẻ Tạm Trú Tại Travel Speed
Nếu bạn đang có nhu cầu cần chuẩn bị hồ sơ nộp đơn xin thị thực, thẻ tạm trú, bạn có thể tham khảo dịch vụ làm thị thực và thẻ tạm trú nhanh chóng chuyên nghiệp tại Speed Travel.
Chúng tôi cam kết xử lý thủ tục thị thực và thẻ tạm trú một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chính xác. Với đội ngũ giàu kinh nghiệm và quy trình tối ưu, Speed Travel đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn đến hoàn tất hồ sơ. Chỉ cần bạn yêu cầu, chúng tôi sẽ mang đến giải pháp nhanh gọn và uy tín. Chọn Speed Travel – chọn sự chuyên nghiệp!
Nếu bạn còn thắc mắc hay cần tư vấn thêm về Thị Thực Và Thẻ Tạm Trú, hãy liên hệ Speed Travel để được tư vấn qua Hotline 0352165585 hoặc để lại thông tin để chúng tôi liên hệ tư vấn:
- Điện thoại: 028 5410 8163 – 035 2165 585 (Eng/Vie) – 034 230 1000 (Kor)
- Email: Speedtravel.vn@gmail.com
- Địa chỉ: số 19 Hưng Gia 1, P.Tân Phong, Quận 7, TP.HCM
- Facebook: Speed Travel – Tour Du Lịch và Visa
- Website: Speedtravelvisatour.com